Có 2 kết quả:

撕破脸 sī pò liǎn ㄙ ㄆㄛˋ ㄌㄧㄢˇ撕破臉 sī pò liǎn ㄙ ㄆㄛˋ ㄌㄧㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to have an acrimonious falling-out
(2) to shed all pretense of cordiality
(3) to tear into each other

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to have an acrimonious falling-out
(2) to shed all pretense of cordiality
(3) to tear into each other

Bình luận 0